--

chủ trương

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chủ trương

+ verb  

  • To lay down as a policy, to advocate, to decide
    • chủ trương phát triển chăn nuôi
      to lay down as a policy the development of animal husbandry

+ noun  

  • Guideline, policy
    • một chủ trương sáng suốt kịp thời
      an enlightened and timely policy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chủ trương"
Lượt xem: 606